7CF® Metallic Spray Paint được cấu tạo từ nhựa Nitro-Acrylic chất lượng cao với bột màu kim loại đặc biệt, chất phụ gia và dung môi hữu cơ. Nó có các đặc điểm là hoạt động linh hoạt và đơn giản, phun sương tốt, tốc độ phun sơn cao và sơn nhanh khô. Nó có các tính chất vật lý toàn diện như độ cứng mạnh, độ bám dính mạnh, độ dẻo tuyệt vời, độ bóng sơn tốt, ... Màu sắc phong phú và lộng lẫy, kim loại của màng sơn có tác dụng phản chiếu tốt nhất dưới sự chiếu sáng của nguồn sáng, độ chói là chói, hiệu quả trang trí là tuyệt vời, và nó có chức năng bảo vệ tốt hơn.
Sử dụng trong nhà / ngoài trời
Kết thúc bằng kim loại sáng chói
Bền, chống ăn mòn
Xây dựng cao, sức mạnh ẩn mạnh, nhanh khô
Nó được sử dụng rộng rãi trong kim loại, gỗ đã qua xử lý bề mặt, nhựa ABS, thủy tinh và các vật liệu khác.
Loại bỏ triệt để bụi bẩn, dầu mỡ, nước trên bề mặt cần sơn.
Tô phần lõm bằng Poly-Putty Base và làm phẳng nó.
Lắc mạnh hộp trong hai phút sau khi bóng trộn bắt đầu kêu cho đến khi sơn được trộn hoàn toàn và đồng nhất.
Giữ bình thẳng đứng cách bề mặt 20-30cm và dùng ngón trỏ ấn vòi phun xuống để xịt theo chuyển động qua lại đều đặn.
Thoa nhiều lớp mỏng, thoa lớp mỏng sau mỗi 2 phút luôn tốt hơn thoa một lớp dày.
Nếu một lúc vẫn chưa phun xong, hãy lật ngược chai và ấn vòi xuống trong 3 giây để làm sạch van và tránh bị tắc.
Item | Standard | Remark |
Resin Type | Nitro-Acrylic resin | - |
Pigment Type | Varies with color | - |
Appearance | Film flat and smooth, no mechanical impurities, accord with the confirmed sample. | Eye test |
Drying condition | Touch dry ≤15 minutes, finger press dry ≤ 1 hours | Under the temperature of 20℃ |
Recommended Thickness | 18-25µ | - |
Volume Solid | 15-25% | - |
Specific Gravity | 0.90-1.15 | - |
Adhesion | ≤2 | Circle Testing |
Hardness | ≥HB | Dry after 48 hours (Room Temperature) |
Gloss | Gloss ≥80; Matt accord with the confirmed sample | 60℃ gloss level, relative moisture ≤ 75% |
Flexibility | ≤1mm | - |
Spraying rate | ≥98% | - |
Practical Coverage at Recommended DFT (assumes 15% material loss) | 0.5-1 m2 /can) | - |
Dry Heat Resistance | 200°F (93°C) | - |
Flash Point | 156°F (69°C) | - |
Shelf Life | Three Years | - |
ITEM NO. | Container size | Optional sizes |
A-S-003 | 10oz(283g) | 8oz(226g), 9oz(255g) |
NHẬP CẢM ỨNG VỚI 7CF ĐỂ TÌM HIỂU THÊM CÁC DÒNG SẢN PHẨM